Có 2 kết quả:
貼心貼肺 tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ • 贴心贴肺 tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) considerate and caring
(2) very close
(3) intimate
(2) very close
(3) intimate
Bình luận 0
tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) considerate and caring
(2) very close
(3) intimate
(2) very close
(3) intimate
Bình luận 0